Công cụ
Chỉ số
Giao dịch chỉ số cho phép các nhà đầu tư phân bổ và quản lý rủi ro của họ cũng như điều chỉnh hiệu quả chung của thị trường. Nhà đầu tư có thể dễ dàng hưởng lợi từ các cơ hội đa dạng hóa và biến động giá khi giao dịch chỉ số và gia tăng lợi nhuận đáng kể.
Nhà đầu tư nên tiến hành phân tích kỹ lưỡng và chấp nhận rủi ro khi giao dịch chỉ số. Ngoài ra, luôn cập nhật tin tức thị trường và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia để có thể đầu tư thành công
Bắt đầu Giao dịchCác loại tài khoản được hỗ trợ
Tài khoản Standard
Tài khoản ECN
Tài khoản Booster
Tài khoản PRO
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
US30.vx
Indexes
0.1
Dow Jones 30 Index
1%
10
-1
-1
23
SP500.vx
Indexes
0.1
S&P 500 Index
1%
10
-1
-1
40
NAS100.vx
Indexes
0.1
Nasdaq 100 Index
1%
10
-1
-1
32
AUS200.vx
Indexes
0.1
S&P ASX 200 Index
1%
10
-1
-1
60
DAX40.vx
Indexes
0.1
DAX 40 Index
1%
10
-22
-1
30
EU50.vx
Indexes
0.1
Eurostoxx 50 Index
1%
10
-1
-1
40
FRA40.vx
Indexes
0.1
CAC 40 Index
1%
10
-1
-7.5
35
HK50.vx
Indexes
0.1
Hang Seng Index
1%
10
-3
-12
101
JPN225.vx
Indexes
0.1
Nikkei 225 Index
1%
1 000
-1
-1.8
75
UK100.vx
Indexes
0.1
FTSE 100 Index
0.5%
10
-6.5
-6.5
45
DXY.vx
Indexes
0.01
U.S. Dollar Index
50%
10
-1
-1
43
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
Hoa hồng (USD mỗi lot)
US30.vcn
ECN
0.1
Dow Jones 30 Index
0.5%
10
-1
-1
19
$4
SP500.vcn
ECN
0.1
S&P 500 Index
1%
10
-1
-1
36
$4
NAS100.vcn
ECN
0.1
Nasdaq 100 Index
1%
10
-1
-1
28
$4
AUS200.vcn
ECN
0.1
S&P ASX 200 Index
1%
10
-1
-1
56
$4
DAX40.vcn
ECN
0.1
DAX 40 Index
1%
10
-22
-1
26
$4
EU50.vcn
ECN
0.1
Eurostoxx 50 Index
1%
10
-1
-1
36
$4
FRA40.vcn
ECN
0.1
CAC 40 Index
0.5%
10
-1
-7,5
31
$4
HK50.vcn
ECN
0.1
Hang Seng Index
1%
10
-3
-12
170
$4
JPN225.vcn
ECN
0.1
Nikkei 225 Index
1%
1,000
-1
-1.8
69
$4
UK100.vcn
ECN
0.1
FTSE 100 Index
0.5%
10
-6.5
-6.5
41
$4
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
US30.vxx
IndexesBoost
0.1
Dow Jones 30 Index
200%
1
-1
-1
39
SP500.vxx
IndexesBoost
0.1
S&P 500 Index
200%
1
-1
-1
60
NAS100.vxx
IndexesBoost
0.1
Nasdaq 100 Index
200%
1
-1
-1
48
AUS200.vxx
IndexesBoost
0.1
S&P ASX 200 Index
200%
1
-1
-1
90
DAX40.vxx
IndexesBoost
0.1
DAX 40 Index
200%
1
-22
-1
45
EU50.vxx
IndexesBoost
0.1
Eurostoxx 50 Index
200%
1
-1
-1
60
FRA40.vxx
IndexesBoost
0.1
CAC 40 Index
200%
1
-1
-7.5
53
HK50.vxx
IndexesBoost
0.1
Hang Seng Index
200%
1
-3
-12
303
JPN225.vxx
IndexesBoost
0.1
Nikkei 225 Index
200%
1
-1
-1.8
113
UK100.vxx
IndexesBoost
0.1
FTSE 100 Index
200%
1
-6.5
-6.5
68
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
US30.vxp
Pro others
0.1
Dow Jones 30 Index
0.5%
10
-1
-1
21
SP500.vxp
Pro others
0.1
S&P 500 Index
1%
10
-1
-1
38
NAS100.vxp
Pro others
0.1
Nasdaq 100 Index
1%
10
-1
-1
30
AUS200.vxp
Pro others
0.1
S&P ASX 200 Index
1%
10
-1
-1
60
DAX40.vxp
Pro others
0.1
DAX 40 Index
1%
10
-22
-1
28
EU50.vxp
Pro others
0.1
Eurostoxx 50 Index
1%
10
-1
-1
38
FRA40.vxp
Pro others
0.1
CAC 40 Index
0.5%
10
-1
-7.5
33
HK50.vxp
Pro others
0.1
Hang Seng Index
1%
10
-3
-12
186
JPN225.vxp
Pro others
0.1
Nikkei 225 Index
1%
1 000
-1
-1.8
72
UK100.vxp
Pro others
0.1
FTSE 100 Index
0.5%
10
-6.5
-6.5
43